Tỷ Trọng Tấm Panel PU Là Gì? Ứng Dụng Và Bảng Giá Mới Nhất 2026

Thursday, 18/12/2025, 08:08

Tỷ trọng tấm panel PU là yếu tố quan trọng quyết định khả năng cách nhiệt, độ bền và tuổi thọ của công trình. Cùng Panel Thịnh Phát tìm hiểu cấu tạo thông số kỹ thuật, ứng dụng và mức giá panel PU theo tỷ trọng mới nhất, từ đó lựa chọn đúng sản phẩm đạt chuẩn chất lượng cho dự án của mình nhé!

1. Tỷ trọng tấm panel PU là gì?

Tỷ trọng tấm panel PU là thông số biểu thị mức độ đặc – nén – mật độ của lớp lõi PU (Polyurethane) bên trong tấm panel. Tỷ trọng càng chuẩn thì lõi PU càng đồng đều, chắc đặc, giúp panel đạt hiệu quả cách nhiệt, cách âm và chịu lực tối ưu. Trong sản xuất hiện nay, tỷ trọng PU tiêu chuẩn dao động khoảng 38 ± 2kg/m³, tùy vào ứng dụng panel mái, panel vách hay panel kho lạnh.

ty-trong-tam-panel-puGiới thiệu tỷ trọng tấm panel PU

1.1. Khái niệm tỷ trọng trong vật liệu cách nhiệt

Trong lĩnh vực vật liệu cách nhiệt, tỷ trọng là giá trị cho biết khối lượng vật liệu trên một đơn vị thể tích (kg/m³). Tỷ trọng càng cao thì vật liệu càng đặc, khả năng cách nhiệt – cách âm – chịu lực – chống biến dạng càng tốt. Vì vậy, tỷ trọng chuẩn chính là “thước đo vàng” trong kiểm định chất lượng panel PU.

ty-trong-tam-panel-pu-1Khái niệm tỷ trọng tấm trong tấm panel

1.2. Vì sao tỷ trọng PU ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng panel?

Tỷ trọng PU là yếu tố then chốt quyết định chất lượng panel, vì khi tỷ trọng không đạt chuẩn, lõi PU trở nên rỗng, mềm và kém ổn định, dẫn đến hàng loạt vấn đề như: khả năng cách nhiệt suy giảm, panel dễ móp và chịu lực kém, lớp tôn bị tách hoặc phồng rộp, chống ẩm kém do cấu trúc tế bào kín không ổn định, và tuổi thọ panel giảm nhanh khiến chi phí sửa chữa – bảo trì tăng cao. Chọn đúng tỷ trọng PU chính là cách đảm bảo panel bền, chắc và hiệu quả lâu dài.

ty-trong-tam-panel-pu-3Tấm panel PU cách nhiệt cao cấp

2. Tỷ trọng tấm panel PU phổ biến hiện nay

Mặc dù trên thị trường có nhiều loại panel PU khác nhau, nhưng tỷ trọng chuẩn thường không chênh lệch quá lớn, đa số dao động từ 38–42 kg/m³.

2.1. Theo tiêu chuẩn nhà máy

Tỷ trọng tấm panel PU theo tiêu chuẩn nhà máy thường nằm trong khoảng 38–42kg/m³. Đây là mức tỷ trọng tối ưu giúp panel đạt độ bền, khả năng cách nhiệt và độ ổn định cấu trúc tốt nhất, đồng thời phù hợp với hầu hết các ứng dụng công nghiệp và dân dụng.

2.2. Theo phân loại ứng dụng 

Tỷ trọng panel PU thay đổi nhẹ theo mục đích sử dụng: panel mái thường dùng 38 kg/m³ để giảm tải trọng; panel vách và phòng sạch dùng 38–40kg/m³ để đảm bảo độ cứng và cách âm; còn kho lạnh – kho đông cần 40–42kg/m³ để giữ nhiệt sâu, tiết kiệm điện và duy trì nhiệt độ ổn định.

2.3. Theo độ dày tấm panel 

Dù panel PU có độ dày 50mm, 75mm, 100mm hay 150mm thì tỷ trọng lõi PU không đổi, vẫn trong khoảng 36–42 kg/m³; chỉ khác nhau ở hiệu quả cách nhiệt. Panel càng dày thì giữ nhiệt càng tốt, nhưng tỷ trọng PU vẫn giữ theo tiêu chuẩn, không phụ thuộc độ dày của tấm.

Xem thêm: Ưu Điểm Panel PU Là Gì - Vì Sao Được Ưa Chuộng?

ty-trong-tam-panel-pu-5Tỷ trọng tấm panel PU phổ biến hiện nay

3. Cấu tạo tấm panel PU tiêu chuẩn

3.1. 3 lớp liên kết bền chắc

Tấm panel PU được cấu tạo từ ba lớp liên kết với nhau bằng công nghệ ép – phun PU áp suất cao, tạo nên một khối liền mạch, chắc chắn và bền lâu. 

  • Lớp đầu tiên là tôn bề mặt (thường là tôn mạ màu, mạ kẽm) có độ dày 0.35–0.5mm, giúp bảo vệ panel trước tác động của môi trường và va đập cơ học. 
  • Lớp thứ hai – lõi PU (Polyurethane) – là thành phần quan trọng nhất, được phun Foam áp suất cao để tạo cấu trúc tế bào kín với tỷ trọng tiêu chuẩn 38 ± 2 kg/m³, mang lại khả năng cách nhiệt – cách âm vượt trội. 
  • Lớp cuối cùng là mặt tôn bảo vệ tương tự lớp đầu, giúp tăng độ ổn định, chống cong vênh và đảm bảo tính thẩm mỹ. 

3.2. Hệ khóa ngàm ZClock

Hệ khóa ngàm ZClock là điểm nổi bật trong cấu tạo panel PU, giúp các tấm panel liên kết với nhau kín khít và vững chắc hơn so với các vật liệu truyền thống. Thiết kế khóa ZClock tạo mối liên kết kín tuyệt đối, hạn chế tối đa khe hở và ngăn rò nhiệt. Nhờ đó, panel PU đạt khả năng chống thấm, chống dột và chống lọt khí rất cao, đặc biệt phù hợp cho các công trình kho lạnh, kho mát và phòng sạch. 

ty-trong-tam-panel-pu-6Tấm panel PU khóa ngàm Zclock

3.3. Thông số kỹ thuật tấm panel PU 

Hạng mục Thông số kỹ thuật
Tỷ trọng PU 38 ± 2 kg/m³ (40–42 kg/m³)
Hệ số dẫn nhiệt 0.018 – 0.024 W/mK
Cấu trúc PU Tế bào kín > 90%
Khả năng chịu nhiệt –50°C đến +80°C
Độ dày panel 50mm – 75mm – 100mm – 150mm
Độ dày tôn bề mặt 0.35 – 0.5mm
Loại tôn sử dụng Tôn mạ màu, tôn mạ kẽm
Độ bền kéo tôn 300 – 550 MPa (tùy loại)
Chiều rộng phủ bì 960 – 1.000mm
Chiều dài tấm Cắt theo yêu cầu công trình
Đặc tính nổi bật Cách nhiệt – cách âm tốt, trọng lượng nhẹ, chống thấm, chống cháy lan, tuổi thọ 30–40 năm

 

ty-trong-tam-panel-pu-2Thông số kỹ thuật tấm panel PU

4. Ứng dụng của từng mức tỷ trọng panel PU

4.1. Panel PU tỷ trọng 38–40kg/m³

Panel PU tỷ trọng 38–40 kg/m³ là mức tiêu chuẩn phổ biến, có cấu trúc foam PU đồng đều, tế bào kín ổn định nên khả năng cách nhiệt – cách âm tốt và trọng lượng nhẹ. Nhờ tính cơ lý bền và giá thành hợp lý, loại panel này thường được dùng cho nhà xưởng, nhà tiền chế nhằm giảm nhiệt độ bên trong và tiết kiệm điện cho hệ thống làm mát. Bên cạnh đó, panel 38–40kg/m³ cũng rất phù hợp để làm vách ngăn, phòng làm việc, phòng kỹ thuật nhờ dễ thi công, thẩm mỹ cao và không tạo tải trọng lớn lên kết cấu công trình.

ty-trong-tam-panel-pu-8Liên hệ báo giá tấm panel PU: 0903 659 678

4.2. Panel PU tỷ trọng 40–42kg/m³

Panel PU tỷ trọng 40–42 kg/m³ mang lại hiệu suất cách nhiệt vượt trội nhờ mật độ foam dày đặc, chắc và ổn định. Với khả năng giữ lạnh tốt và hạn chế thất thoát nhiệt tối đa, nhóm panel này được sử dụng rộng rãi trong kho lạnh bảo quản nông sản, dược phẩm, thực phẩm; cũng như kho mát – kho cấp đông yêu cầu nhiệt độ âm sâu và ổn định liên tục. Đây là lựa chọn tối ưu cho các công trình chuyên nghiệp, tiêu chuẩn kỹ thuật cao và cần độ bền lâu dài.

ty-trong-tam-panel-pu-7Panel PU ứng dụng trong công trình kho lạnh, kho đông,...

5. Lợi ích khi chọn đúng tỷ trọng panel PU

5.1. Cách nhiệt tối ưu, giữ nhiệt lâu

Chọn đúng tỷ trọng panel PU giúp lõi foam đạt cấu trúc tế bào kín đồng đều, từ đó tăng khả năng cách nhiệt vượt trội. Khi mật độ PU đạt chuẩn, panel giữ nhiệt lâu hơn, hạn chế tối đa tình trạng thất thoát lạnh và giữ mức nhiệt ổn định trong thời gian dài. 

Nhờ đó, hiệu quả cách nhiệt của panel PU luôn đạt tối ưu cho cả công trình dân dụng lẫn công nghiệp. Đây là yếu tố quyết định đến chất lượng phòng sạch, kho lạnh và các khu vực cần kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt.

5.2. Tiết kiệm điện năng cho kho lạnh

Tỷ trọng PU đạt chuẩn là “chìa khóa” giúp hệ thống làm lạnh hoạt động nhẹ nhàng và hiệu quả hơn. Khi panel giữ nhiệt tốt, máy lạnh không phải chạy liên tục để bù nhiệt thất thoát, từ đó giảm đáng kể công suất tiêu thụ điện. 

Đối với kho lạnh, kho mát, kho đông – nơi chi phí điện chiếm phần lớn chi phí vận hành – việc chọn panel PU đúng tỷ trọng có thể tiết kiệm đến 15–30% điện năng mỗi tháng, đồng thời kéo dài tuổi thọ cho máy nén lạnh và toàn bộ hệ thống.

ty-trong-tam-panel-pu-4Panel PU cách nhiệt tối ưu

5.3. Tăng độ bền công trình

Tỷ trọng PU ảnh hưởng trực tiếp đến độ cứng và sự ổn định của tấm panel. Khi tỷ trọng đạt chuẩn, panel có khả năng chịu lực cao, hạn chế móp méo, xẹp lõi và giảm thiểu nguy cơ tách lớp giữa lõi PU và hai mặt tôn. Nhờ vậy, panel PU có thể sử dụng lâu dài mà không bị xuống cấp nhanh như các loại vật liệu cách nhiệt thông thường.

5.4. Tiết kiệm chi phí bảo trì – sửa chữa

Chọn đúng tỷ trọng ngay từ đầu giúp hạn chế tối đa các lỗi thường gặp như: xẹp lõi PU, bong tách lớp tôn, hút ẩm, giảm khả năng giữ nhiệt hoặc mất độ phẳng bề mặt panel. Khi panel vận hành ổn định, công trình ít gặp sự cố, kéo theo chi phí bảo trì – sửa chữa giảm mạnh. Việc đầu tư đúng tiêu chuẩn tỷ trọng panel PU ban đầu giúp doanh nghiệp tiết kiệm rất nhiều chi phí trong nhiều năm sử dụng.

5.5. Đảm bảo an toàn công trình và đạt tiêu chuẩn kỹ thuật

Tỷ trọng PU đạt chuẩn không chỉ mang lại chất lượng cách nhiệt ổn định mà còn đảm bảo công trình đáp ứng đúng các quy định kỹ thuật – đặc biệt trong ngành thực phẩm, dược phẩm, kho lạnh, phòng sạch và các nhà máy sản xuất.

Đối với các khu vực có tải trọng lớn hoặc yêu cầu nghiêm ngặt về vệ sinh – môi trường, việc sử dụng panel PU đúng tỷ trọng là điều bắt buộc để đảm bảo vận hành an toàn và bền vững.

ty-trong-tam-panel-pu-4Ưu điểm tấm panel PU trong thi công

6. Giá tấm panel PU mới nhất

Độ dày panel Giá tham khảo / m²
~ 50 mm khoảng 540.000 – 681.000 
~ 75 mm khoảng 760.000 – 830.000 
~ 100 mm khoảng 880.000 – 940.000

Giá tham khảo có thể thay đổi tùy vào độ dày tôn bề mặt, loại tôn sử dụng, độ dày lõi panel, chi phí vận chuyển, và khối lượng đặt hàng. Quý khách hàng vui lòng liên hệ Bộ Phận CSKH Thịnh Phát: (028) 3636 1168 - 0903 659 678 để nhận bảng giá chính xác nhất

Đối với kho lạnh – phòng sạch hoặc công trình đòi hỏi kỹ thuật cao, chi phí có thể cao hơn do yêu cầu lớp tôn dày, PU mật độ cao, hoặc thêm lớp cách nhiệt/ chống ẩm — nên luôn nên hỏi rõ thông số kỹ thuật khi báo giá.

ty-trong-tam-panel-pu-10Báo giá tấm panel PU mới nhất 2026

7. Địa chỉ mua tấm panel PU đúng tỷ trọng chất lượng 

Mua tấm panel PU tại Thịnh Phát đảm bảo đạt đúng tỷ trọng, chất lượng, khả năng cách nhiệt, độ bền và tiêu chuẩn kỹ thuật của công trình. Thịnh Phát là đơn vị sản xuất panel uy tín, cung cấp panel PU với tỷ trọng chuẩn (38–42 kg/m³), tôn đúng độ dày, foam PU ổn định và có đầy đủ thông số kỹ thuật. 

Khách hàng dễ dàng liên hệ qua hotline để được tư vấn loại panel phù hợp cho mái, vách, kho lạnh hoặc phòng sạch. Sản phẩm được giao tận nơi, kiểm tra chất lượng rõ ràng và bảo hành đầy đủ, đảm bảo công trình bền vững – tối ưu chi phí lâu dài.

ty-trong-tam-panel-pu-11Thịnh Phát cung cấp panel PU uy tín, giá tốt

7.1 Thông tin liên lạc

CÔNG TY TNHH CÁCH NHIỆT THỊNH PHÁT

Địa chỉ

Trụ sở chính

  • ĐC mới: Số 198 HT13, Khu Phố 5, Phường Tân Thới Hiệp, TP.HCM
  • ĐC cũ: Số 198 HT13, Khu Phố 5, Phường Hiệp Thành, Quận 12, TP.HCM

Văn phòng Hồ Chí Minh

  • ĐC mới: Số 15 Đường 169, Xã Bình Mỹ, TP.HCM
  • ĐC cũ: Số 15 Đường 169, Xã Bình Mỹ, Huyện Củ Chi, TP. HCM

Văn phòng Hà Nội

  • ĐC mới: L2-03B, Khu Biệt Thự Kinh Doanh, Phường Tây Mỗ, TP. Hà Nội
  • ĐC cũ: L2-03B, Khu Biệt Thự Kinh Doanh, Xã An Khánh, Huyện Hoài Đức, TP. Hà Nội

Chi nhánh Tiền Giang

  • ĐC mới: Số 243 Quốc Lộ 50, Ấp Long Hòa B, Phường Đạo Thạnh, Tỉnh Đồng Tháp
  • ĐC cũ: Số 243 Quốc Lộ 50, Ấp Long Hòa B, Xã Đạo Thạnh, TP. Mỹ Tho, Tỉnh Tiền Giang

Chi nhánh Cần Thơ

  • ĐC mới: Quốc lộ 1A, KV 2, Phường Cái Răng, TP. Cần Thơ
  • ĐC cũ: Quốc lộ 1A, KV 2, Phường Ba Láng, Quận Cái Răng, TP. Cần Thơ

Số điện thoại

Trụ sở Hồ Chí Minh

- 0903659678 Hotline

- 0917366555 Mr. Tập

- 0947338666 Mr. Tuân

- 0917399777 Mr. Quyến

- 0931577888 Ms. Liên

- 0973669222 Ms. Thơm

- 0918227333 Ms. Bích

- 0933668399 Ms. Trúc

- 0847945666 Ms. Phương

- 0964365699 Ms. Ngân

VP Hà Nội

- 0931577888 Ms. Liên

- 0943889666 Mr. Hải

- 0847945777 Ms. Duyên

- 0838691599 Ms. Huyền

- 0817998599 Ms. Minh

CN Tiền Giang

- 0946338666 Ms. Thuận

- 0389513999 Mr. Huy

- 0389734999 Ms. Thảo

- 0946153999 Ms. Nhi

- 0779903999 Ms. Tiên

CN Cần Thơ

- 0905688699 Mr. Thịnh

- 0979365699 Mr. Trường

- 0978365699 Mr. Mạnh

Website: cachnhietthinhphat.com - panelthinhphat.vn

Youtube: Cách Nhiệt Thịnh Phát

Hướng dẫn chỉ đường: 

8. Câu hỏi liên quan đến tỷ trọng tấm panel PU

1. Tỷ trọng tấm panel PU có ảnh hưởng đến độ bền không?

Tỷ trọng cao giúp tấm cứng hơn, không bị xẹp lõi, tăng tuổi thọ và giữ form lâu dài.

2. Tỷ trọng tấm panel thấp có sao không?

Có. Tấm dễ lún, giảm khả năng cách nhiệt, nhanh xuống cấp và dễ bị móp méo.

3. Panel PU tỷ trọng chuẩn có cách nhiệt tốt hơn không?

Có. Lõi PU đặc, đồng đều giúp chống nóng – giữ lạnh hiệu quả hơn.

4. Ứng dụng nào cần panel PU tỷ trọng cao?

Kho lạnh, kho mát bảo quản, công trình cần độ ổn định lớn.

5. Mua panel PU tỷ trọng chuẩn ở đâu uy tín?

Tại Cách Nhiệt Thịnh Phát – đơn vị sản xuất panel PU đạt tỷ trọng chuẩn, tôn chuẩn, giao nhanh toàn quốc.

  • Facebook
  • Twitter
  • zalo
  • pinterest

Other news