Khi lựa chọn tấm panel EPS cách nhiệt, nhiều người thường chú ý đến độ dày hay lớp tôn, mà quên mất yếu tố quan trọng nhất: tỷ trọng lõi EPS. Chính tỷ trọng này quyết định khả năng cách nhiệt, độ bền, khả năng chịu tải và tuổi thọ công trình. Hãy cùng Panel Thịnh Phát tìm hiểu chi tiết tỷ trọng tấm panel EPS trong bài viết dưới đây nhé!
Tỷ trọng tấm panel EPS là chỉ số đo khối lượng trên một đơn vị thể tích (kg/m³). Thông số này thể hiện mức độ đặc – rỗng của lõi xốp EPS (Expanded Polystyrene) bên trong tấm panel. Tỷ trọng càng cao, lõi xốp EPS càng đặc, chắc và nặng — đồng nghĩa với việc tấm panel chịu lực tốt hơn, cách nhiệt và cách âm hiệu quả hơn. Ngược lại, tỷ trọng thấp giúp giảm trọng lượng, dễ thi công và tiết kiệm chi phí, nhưng cần cân nhắc về độ bền trong thời gian dài.
Tỷ trọng tấm panel EPS là gì?Tỷ trọng không chỉ là con số kỹ thuật khô khan mà là yếu tố quyết định hiệu suất hoạt động của tấm panel EPS:
Tỷ trọng tấm panel EPS được xem như thước đo chất lượng giúp chủ đầu tư lựa chọn loại phù hợp với nhu cầu thực tế, đảm bảo cân bằng giữa độ bền, chi phí và tính năng sử dụng.
Ý nghĩa tỷ trọng trong tấm panel EPS Tỷ trọng ảnh hưởng trực tiếp đến độ bền, khả năng cách nhiệt – cách âm – chống ẩm của toàn bộ công trình. Một tấm panel có tỷ trọng EPS đạt chuẩn sẽ giúp:
Ngược lại, nếu chọn tỷ trọng EPS quá thấp, vật liệu sẽ yếu, dễ móp hoặc biến dạng khi chịu lực, khiến công trìn nhanh hư hỏng, tốn kém chi phí bảo trì về lâu dài.
Vì sao tỷ trọng tấm panel ảnh hưởng đến chất lượng xây dựng?Một tấm panel EPS tiêu chuẩn được cấu tạo từ 3 lớp liên kết vững chắc:
Nhờ cấu trúc 3 lớp đồng nhất, bền chặt, tấm panel EPS không chỉ bền chắc – nhẹ – thi công nhanh, mà còn giúp tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí xây dựng và bảo trì.
Cấu tạo tấm panel EPS 3 lớpLõi EPS (Expanded Polystyrene) hoạt động dựa trên nguyên lý ngăn truyền nhiệt bằng không khí tĩnh. Bên trong lõi là hàng ngàn bong bóng khí nhỏ được nén chặt — chính lớp khí này đóng vai trò cản trở dòng nhiệt và âm thanh lan truyền qua vật liệu. Nhờ vậy, panel EPS có khả năng:
Chính nhờ cơ chế này mà tấm panel EPS cách nhiệt được xem là giải pháp vật liệu “xanh” cho những công trình hiện đại, tiết kiệm năng lượng và thân thiện với môi trường.
Xem thêm: Lý Do Nên Chọn Vách Ngăn Panel EPS Thay Tường Gạch Truyền Thống
Nguyên lý cách nhiệt, cách âm của lõi xốp EPS| Thông số kỹ thuật | Giá trị tham khảo |
| Độ dày tấm panel | 50mm → 200mm |
| Chiều rộng hữu dụng | 1.150mm |
| Chiều dài tối đa | Theo yêu cầu khách hàng (≤ 12m) |
| Tỷ trọng lõi EPS | 10 – 20 kg/m³ |
| Hệ số dẫn nhiệt (λ) | 0.035 – 0.040 W/m.K |
| Khả năng chịu nhiệt | -50°C đến +80°C |
| Độ bền kéo nén | ≥ 100 kPa |
| Màu tôn bề mặt | Trắng sữa, xanh ngọc, vân gỗ, xanh dương, ghi xám, vàng kem, đỏ tươi, đỏ đô,... |
Thông số kỹ thuật tấm panel EPS cách nhiệtHiện nay, tỷ trọng lõi EPS của panel cách nhiệt được chia thành 4 nhóm chính — mỗi nhóm mang đặc tính riêng phù hợp từng loại công trình:
Các tỷ trọng xốp EPS phổ biếnEPS tỷ trọng thấp (10 – 12 kg/m³):
Thường được sử dụng cho nhà tạm, vách ngăn văn phòng, công trình dân dụng nhẹ. Ưu điểm là giá rẻ, trọng lượng nhẹ, dễ thi công, tuy nhiên khả năng cách nhiệt và chịu lực ở mức trung bình.
EPS tỷ trọng trung bình (13 – 15kg/m³):
Là nhóm được sử dụng phổ biến nhất hiện nay trong nhà xưởng, kho hàng, nhà lắp ghép, công trình công nghiệp. Cân bằng tốt giữa độ bền – cách nhiệt – chi phí đầu tư, đáp ứng đa dạng nhu cầu thi công.
EPS tỷ trọng cao (16 – 18 kg/m³):
Phù hợp cho các khu vực cần cách nhiệt cao, như kho bảo quản, phòng sạch, phòng mát, container bảo ôn. Có khả năng chịu nén và chống ẩm vượt trội, tuổi thọ dài và độ ổn định nhiệt cao.
EPS tỷ trọng đặc biệt (19 – 20 kg/m³):
Dành cho các công trình đặc thù hoặc môi trường khắc nghiệt, như phòng thí nghiệm, khu sản xuất dược phẩm, khu công nghiệp lạnh sâu. Giá thành cao hơn nhưng độ bền, khả năng hiệu quả cách nhiệt vượt xa các loại thông thường.
Liên hệ báo giá tấm panel EPS: 0903 659 678| Tỷ trọng lõi EPS (kg/m³) | Đặc điểm chính | Ứng dụng phổ biến |
| 10 – 12kg/m³ | Nhẹ, giá rẻ, thi công nhanh | Vách ngăn tạm, nhà dân dụng, trần văn phòng, công trình lắp ghép nhỏ |
| 13 – 15kg/m³ | Cân bằng giữa độ bền và cách nhiệt | Nhà xưởng, nhà kho, nhà tiền chế, công trình sản xuất vừa và nhỏ |
| 16 – 18kg/m³ | Chịu lực tốt, cách nhiệt cao, chống ẩm tốt | Kho bảo quản, phòng sạch, nhà máy chế biến thực phẩm, nhà container |
| 19 – 20kg/m³ | Độ bền cao nhất, cách nhiệt tốt, ổn định nhiệt cực cao | Phòng thí nghiệm, khu công nghiệp, nhà máy dược phẩm |
Nhà lắp ghép thi công từ tấm panel EPS
Ứng dụng tấm panel EPS trong công trìnhDưới đây là bảng giá tham khảo cho các loại tỷ trọng tấm panel EPS mới nhất đầu năm 2026 tại thị trường Việt Nam:
| Độ dày lõi & tỷ trọng EPS (kg/m³) | Giá tham khảo (VNĐ/m²) |
| 50 mm (~10–12 kg/m³) | ~ 150.000 – 200.000 |
| 75 mm (~13–15 kg/m³) | ~ 190.000 – 250.000 |
| 100 mm (~16–18 kg/m³) | ~ 230.000 – 280.000 |
Lưu ý: Mức giá chỉ mang tính tham khảo (chưa bao gồm VAT & phí vận chuyển - lắp đặt). Giá thực tế còn tùy thuộc thương hiệu, độ dày, màu sắc tôn, số lượng và thời điểm mua hàng.
Quý Khách hàng vui lòng liên hệ Hotline CSKH Panel Thịnh Phát: 0903 659 678 - (028) 3636 1168 để nhận bảng giá mới chính xác nhất.
Báo giá các loại tỷ trọng tấm panel EPS mới nhất năm 2026Nếu bạn đang tìm tấm panel EPS đúng tỷ trọng, chất lượng cao, giá tốt, hãy đến với Thịnh Phát – đơn vị uy tín hàng đầu chuyên sản xuất và cung cấp panel EPS cách nhiệt, cách âm, chống nóng cho mọi loại công trình. Panel Thịnh Phát cam kết tư vấn đúng tỷ trọng phù hợp từng nhu cầu, báo giá minh bạch, giao hàng nhanh toàn quốc, giúp bạn tiết kiệm chi phí mà vẫn đảm bảo độ bền, tính thẩm mỹ và hiệu quả cách nhiệt tối đa.
Thịnh Phát cung cấp tấm panel EPS đúng tỷ trọng, uy tínCÔNG TY TNHH CÁCH NHIỆT THỊNH PHÁT
Địa chỉ
Trụ sở chính
Văn phòng Hồ Chí Minh
Văn phòng Hà Nội
Chi nhánh Tiền Giang
Chi nhánh Cần Thơ
Số điện thoại
Trụ sở Hồ Chí Minh
- 0903659678 Hotline
- 0917366555 Mr. Tập
- 0947338666 Mr. Tuân
- 0917399777 Mr. Quyến
- 0931577888 Ms. Liên
- 0973669222 Ms. Thơm
- 0918227333 Ms. Bích
- 0933668399 Ms. Trúc
- 0847945666 Ms. Phương
- 0964365699 Ms. Ngân
VP Hà Nội
- 0931577888 Ms. Liên
- 0943889666 Mr. Hải
- 0847945777 Ms. Duyên
- 0838691599 Ms. Huyền
- 0817998599 Ms. Minh
CN Tiền Giang
- 0946338666 Ms. Thuận
- 0389513999 Mr. Huy
- 0389734999 Ms. Thảo
- 0946153999 Ms. Nhi
- 0779903999 Ms. Tiên
CN Cần Thơ
- 0905688699 Mr. Thịnh
- 0979365699 Mr. Trường
- 0978365699 Mr. Mạnh
Website: cachnhietthinhphat.com - panelthinhphat.vn
Youtube: Cách Nhiệt Thịnh Phát
Hướng dẫn chỉ đường:
1. Nên chọn tỷ trọng nào để tiết kiệm mà vẫn bền?
Trả lời: Tỷ trọng 12–16 kg/m³ là lựa chọn cân bằng giữa chi phí và độ bền, phù hợp cho công trình dân dụng, nhà kho, văn phòng.
2. Tỷ trọng panel EPS có ảnh hưởng đến giá không?
Trả lời: Có. Tỷ trọng càng cao, giá panel EPS càng tăng do dùng nhiều nguyên liệu hơn và có khả năng chịu tải tốt hơn.
3. Tỷ trọng cao có làm panel nặng hơn không?
Trả lời: Có. Tỷ trọng cao đồng nghĩa lõi EPS đặc hơn, nặng hơn, nhưng cũng tăng khả năng chịu lực và cách âm hiệu quả.
4. Có thể đặt sản xuất panel EPS theo tỷ trọng riêng không?
Trả lời: Hoàn toàn được. Thịnh Phát nhận sản xuất panel EPS theo tỷ trọng yêu cầu để phù hợp từng loại công trình và mục đích sử dụng.
5. Panel EPS tỷ trọng thấp có bị xẹp không?
Trả lời: Nếu tỷ trọng quá thấp (dưới 10 kg/m³), panel dễ bị xẹp hoặc móp khi chịu tải hoặc va đập mạnh, giảm tuổi thọ công trình.