Hiểu đúng quy cách tấm panel giúp bạn chọn loại panel phù hợp, đảm bảo độ bền, cách nhiệt – cách âm và thẩm mỹ cho công trình. Bài viết này, Panel Thịnh Phát sẽ chia sẻ chi tiết về kích thước, độ dày, tiêu chuẩn và cách xác định quy cách tấm panel để thi công hiệu quả, tiết kiệm chi phí.
Quy cách tấm panel là tập hợp các thông số kỹ thuật mô tả kích thước, độ dày, trọng lượng và sai số cho phép của từng loại panel trong thi công xây dựng. Đây là yếu tố quan trọng giúp kỹ sư, nhà thầu và chủ đầu tư xác định chính xác loại panel phù hợp với yêu cầu công trình, đảm bảo độ bền, tính thẩm mỹ và hiệu quả thi công.
Giới thiệu quy cách tấm panelTrong xây dựng hiện đại, “quy cách panel” không chỉ nói về kích thước mà còn bao gồm độ dày lõi, chiều rộng, chiều dài và trọng lượng trung bình của tấm panel. Cụ thể:
Những thông số này được xem như bộ tiêu chuẩn cơ bản để xác định tính tương thích của panel với kết cấu công trình, giúp quá trình thi công diễn ra nhanh, chính xác và tiết kiệm hơn.
Panel EPS - Panel PU - Panel RockwoolTrước khi thi công, việc hiểu đúng quy cách tấm panel giúp tránh nhiều sai sót trong đo đạc, lắp ráp và thi công thực tế. Lựa chọn đúng độ dày và kích thước panel sẽ:
Nói cách khác, quy cách panel chính là ngôn ngữ kỹ thuật của vật liệu, giúp đồng bộ từ khâu sản xuất, thiết kế đến lắp đặt – đảm bảo công trình luôn chính xác, thẩm mỹ và hiệu quả tối ưu.
Cấu tạo tấm panel PU cách nhiệtTấm panel PU (Polyurethane) là loại panel cao cấp có khả năng cách nhiệt và cách âm vượt trội, được sử dụng phổ biến trong nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng và các công trình dân dụng hiện đại.
Thông số kỹ thuật tấm panel PUBảng quy cách tấm panel PU:
| Thông số | Giá trị tiêu chuẩn |
| Cấu tạo | 3 lớp: Tôn – Lõi PU – Tôn |
| Độ dày | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 200mm |
| Chiều rộng hữu dụng | 1000mm – 1100mm |
| Chiều dài | Cắt theo yêu cầu (tối đa 12m) |
| Tỷ trọng lõi PU | 38 – 42 kg/m³ |
| Khả năng cách nhiệt | Hệ số dẫn nhiệt: 0.018 – 0.022 W/m.K |
| Nhiệt độ chịu đựng | -40°C đến +80°C |
| Ứng dụng | Nhà máy, kho lạnh, phòng sạch, nhà ở cách nhiệt, mái panel chống nóng |
Tấm panel EPS (Expanded Polystyrene) là loại panel phổ biến nhất hiện nay nhờ giá thành rẻ, trọng lượng nhẹ và khả năng thi công linh hoạt, phù hợp cho nhiều hạng mục công trình quy mô vừa và nhỏ.
Thông số kỹ thuật tấm panel EPSBảng quy cách tấm panel EPS:
| Thông số | Giá trị tiêu chuẩn |
| Cấu tạo | 3 lớp: Tôn – Lõi EPS – Tôn |
| Độ dày | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 200mm |
| Chiều rộng hữu dụng | 950mm – 1150mm |
| Chiều dài | Tùy chọn (tối đa 12m) |
| Tỷ trọng lõi EPS | 12 – 20 kg/m³ |
| Khả năng cách nhiệt | Hệ số dẫn nhiệt: 0.036 – 0.040 W/m.K |
| Tính năng | Cách nhiệt, cách âm, chống ẩm, tiết kiệm chi phí |
| Ứng dụng | Nhà xưởng, kho hàng, phòng tạm, văn phòng, công trình dân dụng |
Xem thêm: Tấm Cách Nhiệt EPS Panel Chất Lượng Chính Hãng Giá Rẻ Mới Nhất 2026
Tấm panel Rockwool (bông khoáng cách nhiệt) là vật liệu chuyên dụng cho các công trình yêu cầu chống cháy, cách âm và chịu nhiệt cao, thường được ứng dụng trong nhà máy, khu công nghiệp, trung tâm dữ liệu và các tòa nhà cao tầng.
Thông số kỹ thuật tấm panel RockwoolBảng quy cách tấm panel Rockwool:
| Thông số | Giá trị tiêu chuẩn |
| Cấu tạo | 3 lớp: Tôn – Lõi bông khoáng Rockwool – Tôn |
| Độ dày | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 200mm |
| Chiều rộng hữu dụng | 950mm – 1150mm |
| Chiều dài | Theo yêu cầu (tối đa 12m) |
| Tỷ trọng lõi Rockwool | 80 – 120 kg/m³ |
| Khả năng chịu nhiệt | Lên đến 1000°C |
| Hệ số dẫn nhiệt | 0.034 – 0.038 W/m.K |
| Ứng dụng | Nhà máy dược, thực phẩm, kho sản xuất, phòng máy, khu vực yêu cầu chống cháy |
Cấu tạo tấm panel Rockwool chống cháyMỗi loại công trình có yêu cầu kỹ thuật và tính năng khác nhau, do đó quy cách panel cũng cần được lựa chọn tương ứng. Nếu yêu cầu cách nhiệt – cách âm càng cao thì độ dày và tỷ trọng lõi panel càng phải lớn
Cách xác định quy cách tấm panelMỗi vị trí lắp đặt có đặc thù riêng, đòi hỏi lựa chọn kích thước, độ dày và trọng lượng panel phù hợp:
Tấm panel thi công vách, trần, mái cách nhiệt| Độ dày lõi | Khả năng cách nhiệt & ứng dụng phù hợp |
| 50mm | Dùng cho vách ngăn - trần văn phòng, phòng sạch, nhà ở, công trình dân dụng – yêu cầu cách nhiệt vừa phải. |
| 75mm | Dùng cho vách bao nhà xưởng, kho mát, phòng máy – yêu cầu cách nhiệt và cách âm cao hơn. |
| >100mm | Dùng cho kho lạnh, kho bảo quản, nhà máy chế biến, khu công nghiệp – yêu cầu cách nhiệt - cách âm tối ưu. |
Lựa chọn độ dày lõi panel phù hợpĐo chiều dài và chiều cao khu vực lắp đặt:
Sử dụng thước dây hoặc máy laser để đo chính xác kích thước khu vực cần thi công (tường, trần hoặc mái). Ghi nhận số liệu theo đơn vị mét (m) và làm tròn đến 0,01m để dễ tính toán.
Xác định vị trí mối nối panel:
Mỗi tấm panel đều có khớp âm dương, vì vậy khi đo cần trừ phần khớp nối (khoảng 10–15mm) để đảm bảo vừa khít khi lắp đặt.
Đo chéo kiểm tra độ vuông góc:
Dùng thước đo hai đường chéo khu vực lắp đặt để kiểm tra độ vuông. Nếu sai lệch quá 5mm, cần chỉnh sửa lại khung trước khi thi công.
Ghi chú các vị trí đặc biệt:
Với những khu vực có cửa, cửa sổ hoặc khe kỹ thuật, nên ghi chú rõ vị trí và kích thước để xưởng sản xuất cắt panel chính xác.
Quy cách đo panel đúng chuẩn- Dụng cụ đo: Thước dây 5–10m, máy đo laser, bút đánh dấu, sổ ghi chép, thước thủy.
- Lưu ý khi đo:
Thịnh Phát cung cấp tấm panel cách nhiệt uy tin, giá tốtPanel Thịnh Phát chuyên sản xuất và cung cấp tấm panel đúng quy cách, đảm bảo chuẩn kích thước, độ dày và chất lượng theo yêu cầu từng công trình. Mỗi tấm panel được đo cắt chính xác giúp thi công nhanh chóng, khớp khít và bền đẹp. Thịnh Phát cam kết giá tốt nhất thị trường, chiết khấu cao cho đơn hàng số lượng lớn, giao hàng tận nơi toàn quốc.
CÔNG TY TNHH CÁCH NHIỆT THỊNH PHÁT
Địa chỉ
Trụ sở chính
Văn phòng Hồ Chí Minh
Văn phòng Hà Nội
Chi nhánh Tiền Giang
Chi nhánh Cần Thơ
Số điện thoại
Trụ sở Hồ Chí Minh
- 0903659678 Hotline
- 0917366555 Mr. Tập
- 0947338666 Mr. Tuân
- 0917399777 Mr. Quyến
- 0931577888 Ms. Liên
- 0973669222 Ms. Thơm
- 0918227333 Ms. Bích
- 0933668399 Ms. Trúc
- 0847945666 Ms. Phương
- 0964365699 Ms. Ngân
VP Hà Nội
- 0931577888 Ms. Liên
- 0943889666 Mr. Hải
- 0847945777 Ms. Duyên
- 0838691599 Ms. Huyền
- 0817998599 Ms. Minh
CN Tiền Giang
- 0946338666 Ms. Thuận
- 0389513999 Mr. Huy
- 0389734999 Ms. Thảo
- 0946153999 Ms. Nhi
- 0779903999 Ms. Tiên
CN Cần Thơ
- 0905688699 Mr. Thịnh
- 0979365699 Mr. Trường
- 0978365699 Mr. Mạnh
Website: cachnhietthinhphat.com - panelthinhphat.vn
Youtube: Cách Nhiệt Thịnh Phát
Hướng dẫn chỉ đường:
1. Quy cách tấm panel tiêu chuẩn hiện nay là bao nhiêu?
Trả lời: Tấm panel thường có chiều rộng 1.000 - 1150 mm, chiều dài tùy chỉnh từ 2m đến 12m, và độ dày lõi từ 50mm – 200mm tùy loại vật liệu.
2. Tấm panel có thể cắt theo kích thước yêu cầu không?
Trả lời: Có. Nhà máy Thịnh Phát nhận gia công, cắt chiều dài panel theo từng hạng mục công trình.
3. Quy cách tấm panel mái có khác panel tường không?
Trả lời: Có. Panel mái thường dập sóng (5–9 sóng) để tăng thoát nước, còn panel tường phẳng hoặc gợn nhẹ cho tính thẩm mỹ cao.
4. Tấm panel dày bao nhiêu thì cách nhiệt tốt nhất?
Trả lời: Độ dày 75mm – 100mm được xem là tối ưu, giúp cách nhiệt, cách âm và tiết kiệm năng lượng hiệu quả nhất.
5. Có thể dùng cùng quy cách panel cho cả tường và trần không?
Trả lời: Được, nhưng nên chọn độ dày và tỷ trọng khác nhau để tối ưu chi phí và công năng từng khu vực.